Có 2 kết quả:
頒賞 bān shǎng ㄅㄢ ㄕㄤˇ • 颁赏 bān shǎng ㄅㄢ ㄕㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bestow a prize or reward
(2) an award
(2) an award
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bestow a prize or reward
(2) an award
(2) an award
Bình luận 0